Có 2 kết quả:

熏陶 xūn táo ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ薰陶 xūn táo ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to seep in
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0