Có 2 kết quả:
熏陶 xūn táo ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ • 薰陶 xūn táo ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seep in
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seep in
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
(2) to influence
(3) to nurture
(4) influence
(5) training
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0